Hôm nay0
Tháng này0
Năm này0
Thời khóa biểu của lớp: 10A | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-C. Vy | Toán-C. Linh | KT&PL-C. Phượng | Văn-C. Huyền | Văn-C. Huyền | |
2 | Lý-C. Lan | Toán-C. Linh | KT&PL-C. Phượng | Văn-C. Huyền | Văn-C. Huyền | ||
3 | Lý-C. Lan | Sử-C. Phượng | HĐTN-C. Vy | Toán-C. Linh | Hóa-C. Thơ | ||
4 | Tin-T. Toàn | Hóa-C. Thơ | HĐTN-C. Vy | Toán-C. Linh | SHL-C. Vy | ||
5 | Tin-T. Toàn | Hóa-C. Thơ | HĐTN-C. Vy | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 10A1 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Tin-T. Toàn | KT&PL-C. Phượng | Văn-C. Trang | Hóa-C. Thơ | Hóa-C. Thơ | |
2 | Tin-T. Toàn | KT&PL-C. Phượng | Văn-C. Trang | HĐTN-T. Long | Hóa-C. Thơ | ||
3 | Lý-C. Lan | Sử-C. Phượng | Toán-C. Linh | HĐTN-T. Long | Văn-C. Trang | ||
4 | Lý-C. Lan | Toán-C. Linh | Toán-C. Linh | HĐTN-T. Long | Văn-C. Trang | ||
5 | SHĐT-T. Long | Toán-C. Linh | SHCT-T. Long | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 10A2 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Lý-C. Lan | Toán-C. Linh | Sử-C. Phượng | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | |
2 | Lý-C. Lan | Toán-C. Linh | Sinh -C. Vân | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | ||
3 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-T. Lê Tân | KT&PL-C. Phượng | Sinh -C. Vân | Toán-C. Linh | ||
4 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-T. Lê Tân | KT&PL-C. Phượng | Sinh -C. Vân | Toán-C. Linh | ||
5 | SHĐT-C. Lan | HĐTN-T. Lê Tân | SHCT-C. Lan | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 10A3 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-C. Thu | Toán-C. Linh | Sử-C. Ng. Hương | Toán-C. Linh | |
2 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-C. Thu | Toán-C. Linh | Sinh -C. Vân | Toán-C. Linh | ||
3 | Văn-C. Thủy Duyên | HĐTN-C. Thu | Sinh -C. Vân | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-C. Lan | ||
4 | Văn-C. Thủy Duyên | KT&PL-C. Phượng | Sinh -C. Vân | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-C. Lan | ||
5 | SHĐT-C. Thu | KT&PL-C. Phượng | SHCT-C. Thu | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 11A | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Toán-C. Trâm | HĐTN-C. Lương Duyên | Toán-C. Trâm | Hóa-C. Thanh | Sử-C. Ng. Hương | |
2 | Toán-C. Trâm | HĐTN-C. Lương Duyên | Toán-C. Trâm | Hóa-C. Thanh | Sử-C. Ng. Hương | ||
3 | Lý-T. Ng. Tân | HĐTN-C. Lương Duyên | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | Sinh -C. Nga | ||
4 | Lý-T. Ng. Tân | Địa-C. Vũ Hương | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | Sinh -C. Nga | ||
5 | SHĐT-C. Lương Duyên | Địa-C. Vũ Hương | SHCT-C. Lương Duyên | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 11A1 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Văn-C. Thủy Duyên | HĐTN-C. Vinh | Sinh -C. Nga | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-T. Ng. Tân | |
2 | Văn-C. Thủy Duyên | HĐTN-C. Vinh | Sinh -C. Nga | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-T. Ng. Tân | ||
3 | Toán-C. Trâm | HĐTN-C. Vinh | Địa-C. Vũ Hương | Hóa-C. Thanh | Sử-C. Ng. Hương | ||
4 | Toán-C. Trâm | Toán-C. Trâm | Địa-C. Vũ Hương | Hóa-C. Thanh | Sử-C. Ng. Hương | ||
5 | SHĐT-C. Vinh | Toán-C. Trâm | SHCT-C. Vinh | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 11A2 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Chiều | 1 | Văn-C. Huyền | Toán-C. Trâm | Địa-C. Vũ Hương | Văn-C. Huyền | Sinh -C. Nga | |
2 | Văn-C. Huyền | Toán-C. Trâm | Địa-C. Vũ Hương | Văn-C. Huyền | Sinh -C. Nga | ||
3 | Tin-T. Toàn | HĐTN-T. Phú | Toán-C. Trâm | Sử-C. Ng. Hương | Lý-T. Ng. Tân | ||
4 | Tin-T. Toàn | HĐTN-T. Phú | Toán-C. Trâm | Sử-C. Ng. Hương | Lý-T. Ng. Tân | ||
5 | SHĐT-T. Ng. Tân | HĐTN-T. Phú | SHCT-T. Ng. Tân | ||||
Thời khóa biểu của lớp: 12A | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-C. Thu | Toán-T. Phương | Địa-C. Vũ Hương | Văn-C. Thủy Duyên | Hóa-C. Thơ | |
2 | Toán-T. Phương | Toán-T. Phương | Địa-C. Vũ Hương | Văn-C. Thủy Duyên | Hóa-C. Thơ | ||
3 | Toán-T. Phương | HĐTN-C. Thu | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-C. Lan | Sử-C. Ng. Hương | ||
4 | Sinh -C. Vân | HĐTN-C. Thu | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-C. Lan | Sử-C. Ng. Hương | ||
5 | Sinh -C. Vân | HĐTN-T. Thảo | Sử-C. Ng. Hương | SHL-C. Thu | |||
Thời khóa biểu của lớp: 12A1 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-C. Hòa | Sử-C. Ng. Hương | Văn-C. Huyền | Lý-C. Lan | Hóa-C. Thanh | |
2 | Toán-C. Hòa | Sử-C. Ng. Hương | Văn-C. Huyền | Lý-C. Lan | Hóa-C. Thanh | ||
3 | Toán-C. Hòa | HĐTN-C. My | Sử-C. Ng. Hương | Văn-C. Huyền | Toán-C. Hòa | ||
4 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-C. My | Sinh -C. Vân | Văn-C. Huyền | Toán-C. Hòa | ||
5 | Địa-C. Vũ Hương | HĐTN-T. Đô | Sinh -C. Vân | SHL-C. Hòa | |||
Thời khóa biểu của lớp: 12A2 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-C. Vinh | Hóa-C. Thơ | Văn-C. Thủy Duyên | Sinh -C. Vân | Sử-C. Ng. Hương | |
2 | Địa-C. Vũ Hương | Hóa-C. Thơ | Văn-C. Thủy Duyên | Sinh -C. Vân | Sử-C. Ng. Hương | ||
3 | Địa-C. Vũ Hương | Sử-C. Ng. Hương | HĐTN-C. Vinh | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-T. Ng. Tân | ||
4 | Toán-T. Phương | Toán-T. Phương | HĐTN-C. Vinh | Văn-C. Thủy Duyên | Lý-T. Ng. Tân | ||
5 | Toán-T. Phương | Toán-T. Phương | HĐTN-C. Vinh | SHL-C. Vinh | |||
Thời khóa biểu của lớp: 12A3 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-C. Lương Duyên | HĐTN-C. Lương Duyên | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | Toán-C. Hòa | |
2 | Sinh -C. Vân | HĐTN-C. Lương Duyên | Văn-C. Trang | Văn-C. Trang | Toán-C. Hòa | ||
3 | Sinh -C. Vân | HĐTN-C. Lương Duyên | Sử-C. Phượng | Hóa-C. Thơ | Tin-T. Toàn | ||
4 | Toán-C. Hòa | Sử-C. Phượng | Lý-T. Ng. Tân | Hóa-C. Thơ | Tin-T. Toàn | ||
5 | Toán-C. Hòa | Sử-C. Phượng | Lý-T. Ng. Tân | SHL-C. Lương Duyên | |||
Thời khóa biểu của lớp: 12A4 | Áp dụng từ ngày 09/9/2024Thời khóa biểu số 01 | ||||||
Buổi | Tiết | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bẩy |
Sáng | 1 | Chào cờ-T. Toàn | Sử-C. Phượng | Toán-C. Trâm | Hóa-C. Thơ | Lý-T. Ng. Tân | |
2 | Tin-T. Toàn | Sử-C. Phượng | Toán-C. Trâm | Hóa-C. Thơ | Lý-T. Ng. Tân | ||
3 | Tin-T. Toàn | HĐTN-T. Văn | Văn-C. Huyền | Sinh -C. Vân | Văn-C. Huyền | ||
4 | Toán-C. Trâm | HĐTN-T. Văn | Văn-C. Huyền | Sinh -C. Vân | Văn-C. Huyền | ||
5 | Toán-C. Trâm | HĐTN-T. Văn | Sử-C. Phượng | SHL-T. Toàn |